000 | 00401nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a639.312 _bD561T |
||
100 | _aDương Tấn Lộc | ||
245 |
_aKỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá tra xuất khẩu _cDương Tấn Lộc |
||
260 |
_aThanh Hóa: _bNxb Thanh Hóa, _c2005. |
||
300 |
_a31 tr.; _c19 cm. |
||
500 | _a | ||
520 | _av.v... | ||
653 | _aNuôi cá | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c10875 _d10875 |