000 | 00829nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10869 _d10869 |
||
082 |
_a001 _bD102Kh |
||
100 | _aDương Quốc Anh | ||
245 |
_aBách khoa trí thức học sinh _cDương Quốc Anh, Đào Xuân Cường, Nguyễn Văn Dân,... |
||
260 |
_aH. _bVăn hóa thông tin _c2001 |
||
300 |
_a1507 tr. _c24 cm. |
||
520 | _aĐề cập đến vũ trụ huyền bí-Khoa học và công nghệ vũ trụ; Khoa học trái đất; Toàn cảnh thế giới; Thế giới động vật-thực vật; Khoa học nhân thể; Các công trình xây dựng công cộng; Ứng dụng khoa học kỹ thuật; Khoa học-văn hóa-nghệ thuật-giải trí; thực nghiệm khoa học; hành trình của những con số. | ||
653 | _aTri thức | ||
653 | _aHọc sinh | ||
653 | _aBách khoa | ||
942 |
_2ddc _cSH |