000 | 00363nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a530.092 _bL566D |
||
100 | _aLưu Dung Bảo | ||
245 |
_aMari Quyri _cLưu Dung Bảo; Nguyễn Văn Mậu dịch |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2002 |
||
300 |
_a108 tr _c21 cm |
||
520 | _av...v | ||
653 | _aVật lí | ||
653 | _aNhà khoa học | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c10863 _d10863 |