000 | 00412nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10859 _d10859 |
||
082 |
_a495.9223 _bNG527L |
||
100 | _aNguyễn Lân | ||
245 |
_aTừ điển từ và ngữ Việt Nam _cNguyễn Lân |
||
260 |
_aTP.Hồ Chí Minh _bTổng hợp _c2006 |
||
300 |
_a2119 tr. _c24 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aTừ điển | ||
942 |
_2ddc _cSH |