000 | 00605nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a100 _bTR308h. |
||
100 | _a | ||
245 |
_aTriết học: Dùng cho nghiên cứu sinh và học viên cao học không thuộc chuyên ngành triết học _cVũ Ngọc Pha, Doãn Chính, Nguyễn Ngọc Long, Nguyễn Hữu Vui _nT.1 |
||
260 |
_aH. _bChính trị Quốc gia _c1996 |
||
300 |
_a323 tr. _c19 cm. |
||
500 | _a | ||
520 | _aTrình bày đối tượng nghiên cứu môn lịch sử triết học; Lịch sử triết học Ấn Độ cổ đại. | ||
653 | _aTriết học | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c10856 _d10856 |