000 | 00603nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a005.133 _bG460d |
||
100 | _aVN - Guide | ||
245 |
_aGỡ rối cho người lập trình Visual Basic _cVN - Guide |
||
260 |
_aH. _bThống kê _c2000 |
||
300 |
_a566 tr. _c21 cm |
||
520 | _aTrình bày những điểm cơ bản về Visual Basic; Môi trường phát triển hợp nhất; Trình gỡ rối Visual Basic. Đề cập đến kiểm soát phiên bản Visual Basic; mẫu biểu và hộp thoại | ||
653 | _aTin học | ||
653 | _aNgôn ngữ lập trình Visual Basic | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c10842 _d10842 |