000 | 00718nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a005.133 _bĐ108K |
||
100 | _aĐào Kiến Quốc | ||
245 |
_aGT thực hành SQL _cĐào Kiến Quốc |
||
260 |
_aH. _b[Knxb] _c1999 |
||
300 |
_a202 tr. _c27 cm |
||
520 | _aTrình bày chung về SQL; Câu lệnh Select; Các biểu thức, mệnh đề điều kiện và các toán tử; các hàm. Đề cập đếnh mệnh đề trong SQL; kết hợp các bảng; Cập nhật dữ liệu; Tạo và lưu giữ các bảng; Tạo khung hình và chỉ mục; Kiểm soát giao dịch | ||
653 | _aTin học | ||
653 | _aNgôn ngữ SQL | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aThực hành | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c10840 _d10840 |