000 | 00431nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a005.133 _bB510TH |
||
100 | _aBùi Thế Tâm | ||
245 |
_aNgôn ngữ lập trình Foxpro _cBùi Thế Tâm |
||
260 |
_aH. _bGiao thông vận tải _c1997 |
||
300 |
_a275 tr. _c20 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aTin học | ||
653 | _aNgôn ngữ Foxpro | ||
653 | _aLập trình | ||
653 | _aBài giảng | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c10838 _d10838 |