000 | 00605nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a004.21 _bD561K |
||
100 | _aDương Kiều Hoa | ||
245 |
_aGT phân tích hệ thông hướng đối tượng với UML _cDương Kiều Hoa |
||
260 |
_aH. _bThống kê _c2003 |
||
300 |
_a199 tr. _c21 cm |
||
520 | _aTrình bày tổng quan về phân tích thiết kế hệ thống; Ngôn ngữ mô hình hóa thống nhất. Đề cập đến UML; mô hình hóa use case; Mô hình đối tượng; Mô hình hóa động | ||
653 | _aTin học | ||
653 | _aThiết kế hệ thống | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c10834 _d10834 |