000 | 00703nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a005.133 _bNG450TR |
||
100 | _aNgô Trung Việt | ||
245 |
_aNgôn ngữ lập trình C và C++ _cNgô Trung Việt |
||
260 |
_aH. _bGiao thông vận tải _c1996 |
||
300 |
_a572 tr. _c21 cm |
||
520 | _aGiới thiệu sơ bộ ngôn ngữ lập trình C; Kiểu, toán tử và biểu thức; Dòng điều khiển; Hàm và cấu trúc chương trình. Đề cập đến con trỏ và bảng; cấu trúc vào ra; Danh sách móc nối; kỹ thuật quản lý màn hình và cửa sổ. Trình bày lập trình hướng đối tượng, cơ sở của C++ | ||
653 | _aNgôn ngữ C++ | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c10833 _d10833 |