000 | 00559nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a005.73 _bTR120H |
||
100 | _aTrần Hạnh Nhi | ||
245 |
_aNhập môn cấu trúc dữ liệu và thuật toán _cTrần Hạnh Nhi |
||
260 |
_aTp.HCM _bKhoa học tự nhiên _c2003 |
||
300 |
_a215 tr. _c21 cm |
||
520 | _aTổng quan về giải thuật và cấu trúc dữ liệu; Tìm kiếm và sắp xếp. Đề cập đến cấu trúc dữ liệu động; cấu trúc cây | ||
653 | _aTin học | ||
653 | _aCấu trúc dữ liệu | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c10830 _d10830 |