000 | 00690nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a005.1 _bNg527B |
||
100 | _aNguyễn Bắc Hà | ||
245 |
_aLập trình phần mềm hệ thống _cNguyễn Bắc Hà |
||
260 |
_aH. _bGiao thông vận tải _c1999 |
||
300 |
_a756 tr. _c20 cm |
||
520 | _aĐề cập đến ngôn ngữ máy; Hợp ngữ; Trình nối kết và trình nạp. Trình bày lý thuyết trình biên dịch cơ sở; nghiên cứu sự phát triển trình biên dịch; Nguyên lý đồng thời và đồng bộ hóa cơ bản; các tiện ích đồng thời | ||
653 | _aTin học | ||
653 | _aLập trình | ||
653 | _aPhần mềm | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c10828 _d10828 |