000 | 00627nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a005.133 _bB510V |
||
100 | _aNgô Trung Việt | ||
245 |
_aNgôn ngữ lập trình C++ / _cNgô Trung Việt |
||
260 |
_aH. _bGiao thông vận tải _c1996 |
||
300 |
_a596 tr. _c20 cm |
||
520 | _aGiới thiệu kiểu dữ liệu C++; Biểu thức và câu lệnh; Hàm và phạm vi' Đề cập đến bộ nhớ tự do và quá tải tệp; Lớp trong C++; Hàm thành phần lớp. Trình bày suy dẫn lớp; Lớp trình hướng đối tượng | ||
653 | _aTin học | ||
653 | _aNgôn ngữ C++ | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c10802 _d10802 |