000 | 00448nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a005.133 _bB510V |
||
100 | _aBùi Việt Hà | ||
245 |
_aLập trình pascal _cBùi Việt Hà _nT.2 |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2009 |
||
300 |
_a263 tr. _c19 cm |
||
520 | _aGiới thiệu và tóm tắt lý thuyết và bài tập | ||
653 | _aNgôn ngữ lập trình | ||
653 | _aNgôn ngữ Pascal | ||
653 | _aTin học | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c10800 _d10800 |