000 | 01052nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1080 _d1080 |
||
082 |
_a692.5 _bĐ312m. |
||
100 | _aBan xây dựng-VP ngày 16-08-2007 của Bộ xây dựng | ||
245 |
_aĐịnh mức dự toán xây dựng công trình phần xây dựng _bCông bố kèm theo văn bản số 1776 _cBan xây dựng-VP ngày 16-08-2007 của Bộ xây dựng; Vũ Duy Khang sưu tầm và hệ thống hóa |
||
260 |
_aH. _bGiao thông vận tải _c2007 |
||
300 |
_a578tr. _c28cm |
||
520 | _aTrình bày công tác chuẩn bị mặt bằng xây dựng; Đào tạo, lắp đất, đá, cát; Đóng cọc, ép cọc, nhổ cọc, khoan tạo lỗ cọc khoan nhồi; Làm đường; Xây gạch đá; Công tác bê tông tại chỗ; sản xuất và lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn; Lắp dựng cấu kiện gỗ; Lắp dựng cấu kiện sắt thép; Công tác khác. | ||
653 | _aKỹ thuật | ||
653 | _aXây dựng | ||
653 | _aĐịnh mứ | ||
653 | _aDự toá | ||
653 | _aCông trì | ||
942 |
_2ddc _cSH |