000 | 00415nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a910.76 _bH428đ |
||
100 | _aĐặng Duy Lợi | ||
245 |
_aHỏi đáp Địa lý 12 _cĐặng Duy Lợi, Trung Hải |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2008 |
||
300 |
_a80tr. _c24cm |
||
520 | _av...v | ||
653 | _aĐịa lý | ||
653 | _alớp 12 | ||
653 | _acâu hỏi | ||
653 | _atrả lời | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c10791 _d10791 |