000 | 00503nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a910.76 _bT115V |
||
100 | _aTăng Văn Dom | ||
245 |
_aCâu hỏi trắc nghiệm và Địa lý 9 _cTăng Văn Dom _bTài liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên |
||
260 |
_aĐà Nẵng _bnxb Đà Nẵng _c2005 |
||
300 |
_a100tr. _c24cm |
||
520 | _av...v | ||
653 | _aĐịa lý | ||
653 | _alớp 9 | ||
653 | _acâu hỏi trắc nghiệm | ||
653 | _anâng cao | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c10790 _d10790 |