000 | 00493nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a910.76 _bNG527Đ |
||
100 | _aNguyễn Đức Vũ | ||
245 |
_aKiến thức cơ bản và câu hỏi trắc nghiệm Địa lý 11 _cNguyễn Đức Vũ, Lê Văn Dược |
||
260 |
_aH. _bĐHQGHN _c2007 |
||
300 |
_a143tr. _c24cm |
||
520 | _av...v | ||
653 | _aĐịa lý | ||
653 | _alớp 11 | ||
653 | _acâu hỏi trắc nghiệm | ||
653 | _akiến thức cơ bản | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c10789 _d10789 |