000 | 00766nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1078 _d1078 |
||
082 |
_a624 _bS450t. |
||
100 | _aÂu Chấn Tu | ||
245 |
_aSổ tay giám sát thi công công trình xây dựng _cÂu Chấn Tu chủ biên, Triệu Lâm, Triệu Thụy Khanh,... |
||
260 |
_aH. _bXây dựng _c1999 |
||
300 |
_a315tr. _c21cm |
||
520 | _aTrình bày giám sát thi công công công trình xây dựng; Tổ chức và quản lý giám sát thi công; khống chế tiến độ trong giám sát thi công; Không chế chất lượng trong giám sát thi công; Quản lý tin tức giám sát. | ||
653 | _aKỹ thuật | ||
653 | _aKỹ thuật xây dựng | ||
653 | _aSổ tay | ||
653 | _aThi công | ||
653 | _aCông trình | ||
942 |
_2ddc _cSH |