000 | 00443nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a346.597043 _bTR120Q |
||
100 | _aTrần Quang Huy | ||
245 |
_aGiáo trình Luật đất đai _cTrần Quang Huy, Nguyễn Thị Nga |
||
260 |
_aH. _bTư pháp _c2005 |
||
300 |
_a375tr. _c23cm |
||
520 | _av...v | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aluật đất đai | ||
653 | _agiáo trình | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c10777 _d10777 |