000 | 00416nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a344.597046 _bC101qu |
||
100 | _aCục môi trường | ||
245 |
_aCác quy định pháp luật về môi trường _cCục môi trường _nT.1 |
||
260 |
_aH. _bCTQG _c1995 |
||
300 |
_a307tr. _c19cm |
||
520 | _av...v | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aMôi trường | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c10772 _d10772 |