000 | 00452nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a344.59707 _bQU600đ. |
||
100 | _a NXB Chính trị quốc gia | ||
245 |
_aQuy định pháp luật về giáo dục cấp cơ sở _cNXB Chính trị quốc gia |
||
260 |
_aH. _bChính trị Quốc gia _c2003 |
||
300 |
_a293 tr. _c19 cm |
||
520 | _av...v | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _agiáo dục | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c10763 _d10763 |