000 | 00405nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a340 _bPH109l |
||
100 | _aLê Minh Toàn | ||
245 |
_aPháp luật đại cương _cLê Minh Toàn, Vũ Quang, Lê Minh Thắng |
||
250 | _aXuất bản lần 9, có sửa chữa, bổ sung | ||
260 |
_aH. _bCTQG _c2010 |
||
300 |
_a435tr. _c21cm |
||
520 | _av...v | ||
653 | _aPháp luật | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c10759 _d10759 |