000 | 00482nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a340.09597 _bNH100n |
||
100 | _aHoàng Văn Hảo | ||
245 |
_aNhà nước và pháp luật XHCN _cHoàng Văn Hảo, Lê Văn Hòe, Nguyễn Văn Mạnh _nT.3 |
||
250 | _aTái bản có sửa chữa, bổ sung | ||
260 |
_aH. _bCTQG _c1996 |
||
300 |
_a309tr. _c19cm |
||
520 | _av...v | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _anhà nước | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c10751 _d10751 |