000 | 00392nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a346.597043 _bL504đ |
||
100 | _aNước CHXHCN Việt Nam | ||
245 |
_aLuật đất đai _cNước CHXHCN Việt Nam |
||
260 |
_aH. _bTư pháp _c2006 |
||
300 |
_a175tr. _c19cm |
||
520 | _av...v | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _ađất đai | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c10748 _d10748 |