000 | 00433nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a340 _bS450t |
||
100 | _aNguyễn Duy Lãm | ||
245 |
_aSổ tay thuật ngữ pháp lý thông dụng _cNguyễn Duy Lãm, Nguyễn Bình, Nguyễn Đắc Bình |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1996 |
||
300 |
_a450tr. _c20cm |
||
520 | _av...v | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _apháp lý | ||
653 | _asổ tay | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c10747 _d10747 |