000 | 00422nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a343.5970942 _bL504gi |
||
100 | _aNước CHXHCN Việt Nam | ||
245 |
_aLuật giao thông đường bộ _cNước CHXHCN Việt Nam |
||
260 |
_aH. _bCTQG _c2002 |
||
300 |
_a61tr. _c19cm |
||
520 | _av...v | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aluật giao thông đường bộ | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c10746 _d10746 |