000 | 00618nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a344.59701 _bM458s |
||
100 | _anxb chính trị quốc gia | ||
245 |
_aMột số quy định pháp luật về chế độ phụ cấp đối với cán bộ công chức và lao động _cnxb chính trị quốc gia |
||
260 |
_aH. _bChính trị quốc gia _c2002 |
||
300 |
_a248tr. _c21cm |
||
520 | _av...v | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aluật lao động | ||
653 | _achế độ phụ cấp | ||
653 | _acán bộ | ||
653 | _acông chức | ||
653 | _angười lao động | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c10743 _d10743 |