000 | 00555nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a343.597082 _bPH109l |
||
100 | _aNước CHXHCN Việt Nam | ||
245 |
_aPháp luật về quảng cáo và nhãn hiệu thương phẩm tại Việt Nam _cNước CHXHCN Việt Nam _bSong ngữ Việt - Anh |
||
260 |
_aH. _bChính trị quốc gia _c1995 |
||
300 |
_a429tr. _c22cm |
||
520 | _av...v | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aquảng cáo | ||
653 | _anhãn hiệu | ||
653 | _athương phẩm | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c10739 _d10739 |