000 | 00542nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1073 _d1073 |
||
082 |
_a624.068 _bL123v. |
||
100 | _aChính phủ nước Việt Nam | ||
245 |
_aLập và quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình theo cơ chế mới _cChính phủ nước Việt Nam |
||
260 |
_aH. _bXây dựng _c2007 |
||
300 |
_a92tr. _c27cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aKỹ thuật | ||
653 | _aKỹ thuật xây dựng | ||
653 | _aCông trình | ||
653 | _aLập dự toán | ||
653 | _aQuản lý | ||
942 |
_2ddc _cSH |