000 | 00775nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10711 _d10711 |
||
082 |
_a420.76 _bSH600M |
||
100 | _aShymkiw, Anna | ||
245 |
_aIELTS preparation _cAnna Shymkiw, David Larbal_estier _bResource book |
||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bNxb Trẻ _c2009 |
||
300 |
_a311 tr. _c24 cm. |
||
520 | _aĐề cập đến 26 chủ đề thường gặp trong kỳ thi IELTS; mỗi bài giới thiệu từ vựng có liên quan đến chủ đề, trình bày các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong kỳ thi; cung cấp bài luyện nghe cũng như transcript (bản ghi) ở mỗi bài; kèm theo đáp án ở cuối sách. | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aSách luyện thi | ||
653 | _aIELTS | ||
942 |
_2ddc _cSH |