000 | 00366nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10698 _d10698 |
||
082 |
_a306.874 _bGi100đ |
||
100 | _a Phạm Thị Huyền Thanh | ||
245 |
_aGia đình với trẻ em _cPhạm Thị Huyền Thanh |
||
260 |
_aH. _b[Knxb] _c2001 |
||
300 |
_a109 tr. _c19 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aGia đình | ||
653 | _aTrẻ em | ||
942 |
_2ddc _cSH |