000 | 00456nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10697 _d10697 |
||
082 |
_a720.951 _bNG527H |
||
100 | _aNguyễn Hoàng Huy | ||
245 |
_aKiến trúc Trung Hoa _cNguyễn Hoàng Huy |
||
260 |
_aH. _bLao động _c2005 |
||
300 |
_a147 tr. _c19 cm. |
||
520 | _aGiới thiệu phong cách kiến trúc độc đáo của Trung Hoa; Quần thể kiến trúc Trung Hoa. | ||
653 | _aKiến trúc | ||
653 | _aTrung Hoa | ||
942 |
_2ddc _cSH |