000 | 00448nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10694 _d10694 |
||
082 |
_a709.9597 _bQU106PH |
||
100 | _aQuang Phòng | ||
242 | _aL'art contemporain Vietnamien | ||
245 |
_aMỹ thuật hiện đại Việt Nam _cQuang Phòng, Trần Tuy; Tô Ngọc Vân tranh bìa |
||
260 |
_aH. _bMỹ thuật _c1996 |
||
300 |
_a264 tr. _c36 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aMỹ thuật | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSH |