000 | 00483nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10674 _d10674 |
||
082 |
_a398.8 _bC100d. |
||
100 | _a | ||
245 |
_aCa dao Việt Nam _c |
||
260 |
_aH. _bDân trí _c2011 |
||
300 |
_a179 tr. _c19 cm. |
||
520 | _aGiới thiệu ca dao, tục ngữ Việt Nam về đạo đức-giáo dục, gia đình, lao động, tình yêu... | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aCa dao | ||
653 | _aTục ngữ | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |