000 | 00449nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10669 _d10669 |
||
082 |
_a428 _bĐ104th. |
||
100 | _a | ||
245 |
_aĐàm thoại tiếng Anh trong trường học _cNguyễn Thăng Long biên dịch |
||
260 |
_aH. _bĐại học sư phạm _c2004 |
||
300 |
_a207 tr. _c21 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aĐàm thoại | ||
653 | _aTrường học | ||
942 |
_2ddc _cSH |