000 | 00368nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10663 _d10663 |
||
082 |
_a843 _bD500M |
||
100 | _aDumas, Alexandre | ||
245 |
_a20 năm sau _cAlexandre Dumas |
||
260 |
_aH. _bLao động _c2007 |
||
300 |
_a227 tr. _c21 cm. |
||
500 | _aVăn học cổ điển chọn lọc | ||
520 | _av.v... | ||
653 | _aTiểu thuyết Pháp | ||
942 |
_2ddc _cSH |