000 00345nam a2200145 4500
082 _a540
_bS200A
100 _aSeaborg G.T
245 _aNhững nguyên tố vũ trụ
_cSeaborg G.T
260 _aH.
_bKHKT
_c1978
300 _a224 tr
_c21 cm
520 _av..v
653 _aHóa học
653 _aNguyên tố hóa học
942 _2ddc
_cSTK0
999 _c10661
_d10661