000 | 00408nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a362.39 _bT305ch. |
||
100 | _aBộ giáo dục và đào tạo | ||
245 |
_aTiền chất ma túy và công tác quản lý tiền chất _cBộ giáo dục và đào tạo |
||
260 |
_aH. _b[knxb] _c2002 |
||
300 |
_a61tr. _c19cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aMa túy | ||
653 | _aQuản lý | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c10655 _d10655 |