000 | 01116nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000085514 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20170227103926.0 | ||
008 | 121130t2012 vm n 000 0 vie | ||
020 | _c62,000 vnd | ||
039 | 9 |
_a201211301637 _bTrinh |
|
040 |
_aTVBK _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
082 | 0 | 4 |
_a895.922334 _bNG527NH |
100 | 1 | _aNguyễn Nhật Ánh | |
245 | 1 | 0 |
_aTrước vòng chung kết _bTruyện dài _cNguyễn Nhật Ánh |
250 | _aIn lần thứ 22 | ||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh. _b Nxb Trẻ _c2014 |
||
300 |
_a252 tr. _c20 cm. |
||
520 | _av...v | ||
650 | 4 | _aVăn học Việt Nam | |
650 | 4 |
_aTiểu thuyết _zViệt Nam |
|
650 | 4 | _aVietnamese fiction | |
650 | 4 | _aVietnamese literature | |
650 | 4 | _aYoung adult fiction | |
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aThế kỉ 20 | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aTruyện dài | ||
690 |
_aKhoa học xã hội _xGiáo dục, Văn học và giải trí |
||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
949 | _62012327274 | ||
949 | _62012327275 | ||
949 | _62012327276 | ||
999 |
_c1061 _d1061 |