000 00444nam a2200145 4500
082 _a371.33
_bT450X
100 _aTô Xuân Giáp
245 _aPhương tiện dạy học
_cTô Xuân Giáp
_bHướng dẫn chế tạo và sử dụng
260 _aH.
_bĐại học; Giáo dục chuyên nghiệp
_c1992
300 _a117 tr.
_c19 cm.
520 _av.v...
653 _aGiáo dục
653 _aPhương tiện dạy học
942 _2ddc
_cSTK0
999 _c10582
_d10582