000 | 00489nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a330.122 _bK312t. |
||
100 | _a Nguyễn Duy Hùng | ||
245 |
_aKinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa _cNguyễn Duy Hùng, Lê Minh Nghĩa, Nguyễn Văn Đăng |
||
260 |
_aH. _bChính trị Quốc gia _c2009 |
||
300 |
_a759 tr. _c22 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aKinh tế thị trường | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c10576 _d10576 |