000 | 00511nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a701.17 _bC103đ. |
||
100 | _a | ||
245 |
_aCái đẹp _cPhạm Tuyên, Nguyễn Chí Vũ, Trịnh Lại,... |
||
260 |
_aH. _bThanh niên _c1978 |
||
300 |
_a99 tr. _c20 cm. |
||
520 | _aTrình bày cái đẹp trong âm nhạc và hội họa, chủ yếu là nhạc và tranh dân gian. | ||
653 | _aNghệ thuật | ||
653 | _aÂm nhạc | ||
653 | _aHội họa | ||
653 | _aCái đẹp | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c10560 _d10560 |