000 | 00639nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a495.922 _bH566Đ |
||
100 | _aHữu Đạt | ||
245 |
_aTiếng Việt thực hành _cHữu Đạt |
||
260 |
_aH _bGiáo dục _c1995 |
||
300 |
_a225tr _c19cm. |
||
520 | _aTrình bày một số vấn đề về tên gọi chữ viết, chính tả và sử dụng từ ngữ; Cấu trúc câu; Câu trong hoạt động giao tiếp. Đề cập đến phép cải biến câu và cách chữa câu; Cấu tạo văn bản và phong cách chức năng của văn bản. | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c10550 _d10550 |