000 | 00610nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a005.133076 _bL250QU |
||
100 | _aLê Quang Hoàng Nhân | ||
245 |
_aBài tập Tusbo pascal version 6.0 _cLê Quang Hoàng Nhân |
||
250 | _aIn lần thứ 5 | ||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1997 |
||
300 |
_a229tr. _c19cm |
||
520 | _aĐề cập đến các lệnh; các kiểu dữ liệu; chương trình con; object. Trình bày biến kiểu con trỏ - list; Tập tin; Màn hình văn bản; màn hình đồ họa | ||
653 | _aTin học | ||
653 | _aPascal | ||
653 | _aBài tập | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c10537 _d10537 |