000 | 00456nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a495.9225 _bD307Q |
||
100 | _aDiệp Quang Ban | ||
245 |
_aThực hành ngữ pháp Tiếng Việt _cDiệp Quang Ban |
||
260 |
_aH _bGiáo dục _c1993 |
||
300 |
_a330tr _c19cm. |
||
520 | _aĐề cập đến cấu tạo từ, từ loại, cụm từ, câu | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aNgữ pháp | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c10524 _d10524 |