000 | 00377nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a495.922 _bH100TH |
||
100 | _aHà Thúc Hoan | ||
245 |
_aTiếng Việt thực hành _cHà Thúc Hoan |
||
260 |
_aTP.Hồ Chí Minh _bNxb TP.Hồ Chí Minh _c2003 |
||
300 |
_a279tr _c21cm. |
||
520 | _av...v | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c10523 _d10523 |