000 | 00540nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a495.9225 _bNG527M |
||
100 | _aNguyễn Minh Thuyết | ||
245 |
_aThành phần câu Tiếng Việt _cNguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Hiệp |
||
260 |
_aH _bĐại học quốc gia _c1998 |
||
300 |
_a351tr _c21cm. |
||
520 | _aTrình bày các thành phần chính và các thành phần phụ của câu. | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aNgữ pháp | ||
653 | _aCâu chủ vị | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c10520 _d10520 |