000 | 00354nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a495.9225 _bNG527Q |
||
100 | _aNguyễn Quang Ninh | ||
245 |
_aTiếng Việt _cNguyễn Quang Ninh _bPhần ngữ pháp văn bản |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1994 |
||
300 |
_a199tr. _c20cm. |
||
520 | _av...v | ||
653 | _aTiếng việt | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c10514 _d10514 |