000 | 00451nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a495.92281 _bĐ312TR |
||
100 | _aĐinh Trọng Lạc | ||
245 |
_a99 phương tiện và biện pháp tu từ Tiếng Việt _cĐinh Trọng Lạc |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1994. |
||
300 |
_a244tr _c19cm. |
||
520 | _av...v | ||
653 | _aTiếng việt | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aBiện pháp | ||
653 | _aTu từ | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c10510 _d10510 |